Khi lần đầu truy cập Xianyu (咸鱼) – nền tảng mua bán đồ cũ của Alibaba, nhiều người Việt sẽ gặp khó khăn vì giao diện toàn tiếng Trung và nhiều từ viết tắt “lạ hoắc”.
Hiểu rõ các thuật ngữ này không chỉ giúp bạn đọc hiểu mô tả sản phẩm, mà còn giao tiếp với người bán, thương lượng giá và xử lý khiếu nại dễ dàng hơn.
Trong bài viết này, lemylinh.com sẽ tổng hợp và giải thích các thuật ngữ quan trọng nhất khi mua hàng trên Xianyu, kèm ví dụ thực tế để bạn áp dụng ngay.
1. Thuật ngữ cơ bản trong giao diện Xianyu
| Thuật ngữ | Tiếng Trung | Nghĩa & Giải thích |
|---|---|---|
| 首页 | Shǒu yè | Trang chủ |
| 分类 | Fēn lèi | Danh mục sản phẩm |
| 搜索 | Sōu suǒ | Tìm kiếm |
| 我的 | Wǒ de | Trang cá nhân (“Của tôi”) |
| 发布闲置 | Fā bù xián zhì | Đăng bán đồ cũ |
| 消息 | Xiāo xī | Tin nhắn, thông báo |
| 买家/卖家 | Mǎi jiā / Mài jiā | Người mua / Người bán |
| 订单 | Dìng dān | Đơn hàng |
| 确认收货 | Quèrèn shōu huò | Xác nhận đã nhận hàng |
💡 Mẹo: Khi mới sử dụng, bạn có thể bật dịch tự động trong Chrome hoặc ứng dụng Alipay, nhưng nên học dần các từ cơ bản để tránh dịch sai.
2. Thuật ngữ liên quan đến tình trạng hàng hóa
| Thuật ngữ | Nghĩa | Gợi ý hiểu đúng |
|---|---|---|
| 全新 (quán xīn) | Hàng mới 100% | Chưa sử dụng, còn hộp, tem niêm phong. |
| 几乎全新 (jī hū quán xīn) | Gần như mới | Dùng 1–2 lần, tình trạng tốt. |
| 九成新 (jiǔ chéng xīn) | Mới 90% | Có vết xước nhẹ, hoạt động bình thường. |
| 八成新 (bā chéng xīn) | Mới 80% | Dùng nhiều nhưng vẫn tốt. |
| 正常使用痕迹 | Có dấu vết sử dụng bình thường | Thường là hàng cũ phổ biến. |
| 功能正常 | Hoạt động bình thường | Không lỗi, dùng ổn. |
| 无法退换 | Không hoàn trả | Cần cân nhắc kỹ trước khi mua. |
📸 Ví dụ: Khi người bán ghi “九成新 iPhone 12”, nghĩa là máy đã qua sử dụng nhưng còn rất mới – khoảng 90% so với hàng mới.
3. Thuật ngữ về giá và giao dịch
| Thuật ngữ | Nghĩa | Giải thích thêm |
|---|---|---|
| ¥ (RMB) | Nhân dân tệ | Đơn vị tiền Trung Quốc |
| 包邮 (bāo yóu) | Miễn phí vận chuyển | Thường chỉ áp dụng nội địa Trung Quốc |
| 不包邮 (bù bāo yóu) | Không miễn phí ship | Bạn hoặc người mua hộ phải trả phí |
| 可议价 (kě yì jià) | Có thể thương lượng | Có thể nhắn tin trả giá |
| 不讲价 (bù jiǎng jià) | Không mặc cả | Giá cố định |
| 拍下 (pāi xià) | Đặt mua | Giống “Add to cart” hoặc “Đặt hàng” |
| 交易成功 (jiāo yì chéng gōng) | Giao dịch thành công | Đã thanh toán và xác nhận nhận hàng |
💬 Mẹo: Trước khi thanh toán, bạn có thể nhắn “可以便宜一点吗?” (Có thể rẻ hơn chút không?) để thử thương lượng giá.
4. Thuật ngữ trong tin nhắn với người bán
| Thuật ngữ | Dịch nghĩa | Cách sử dụng |
|---|---|---|
| 在吗?(Zài ma?) | Bạn có đó không? | Lời mở đầu khi chat |
| 还在吗?(Hái zài ma?) | Còn hàng không? | Câu hỏi phổ biến nhất |
| 能发货吗?(Néng fā huò ma?) | Có thể gửi hàng không? | Dùng trước khi thanh toán |
| 什么时候发货?(Shénme shíhòu fā huò?) | Khi nào gửi hàng? | Dùng để hỏi tiến độ |
| 可以验货吗?(Kěyǐ yàn huò ma?) | Có thể kiểm hàng không? | Hỏi để đảm bảo chất lượng |
| 有问题可以退吗?(Yǒu wèntí kěyǐ tuì ma?) | Có thể trả lại nếu lỗi không? | Câu hỏi an toàn trước khi mua |
👉 Nếu không tự chat được, Lemylinh có thể hỗ trợ dịch tin nhắn & đàm phán với người bán giúp bạn.

5. Thuật ngữ trong phần đánh giá & uy tín
| Thuật ngữ | Nghĩa | Ý nghĩa khi mua |
|---|---|---|
| 好评 (hǎo píng) | Đánh giá tốt | Người bán uy tín |
| 中评 (zhōng píng) | Đánh giá trung bình | Nên xem kỹ mô tả |
| 差评 (chà píng) | Đánh giá xấu | Cẩn trọng khi mua |
| 信誉值 (xìnyù zhí) | Điểm uy tín | Điểm càng cao càng đáng tin |
| 实名认证 (shí míng rèn zhèng) | Xác thực danh tính thật | Ưu tiên người bán có dấu xác thực này |
💡 Mẹo: Khi thấy biểu tượng “V” màu xanh trên hồ sơ người bán, nghĩa là họ đã xác minh thật qua Alipay – rất an toàn.
6. Các từ thường thấy trong giao nhận hàng
| Thuật ngữ | Nghĩa | Ghi chú |
|---|---|---|
| 发货 (fā huò) | Gửi hàng | Người bán xác nhận gửi |
| 快递单号 (kuài dì dān hào) | Mã vận đơn | Dùng để theo dõi |
| 已发货 (yǐ fā huò) | Đã gửi hàng | Kiểm tra trong phần “Đơn hàng” |
| 待收货 (dài shōu huò) | Chờ nhận hàng | Hàng đang trên đường |
| 签收 (qiān shōu) | Đã nhận hàng | Người mua xác nhận nhận |
| 退款 (tuì kuǎn) | Hoàn tiền | Khi có vấn đề |
| 退货 (tuì huò) | Trả hàng | Cần người nhận tại Trung Quốc xử lý |
7. Một số từ viết tắt & ký hiệu dân Xianyu hay dùng
| Viết tắt | Nghĩa | Giải thích |
|---|---|---|
| xj | 现金 – tiền mặt | Thường nói “xj换” = đổi bằng tiền mặt |
| zfb | 支付宝 – Alipay | Dùng để nói “thanh toán qua Alipay” |
| yx | 意向 – có ý định mua | “有yx吗?” = Có quan tâm không? |
| hh | 欢迎还价 – mời trả giá | Người bán cho phép thương lượng |
| pm | 私信 – tin nhắn riêng | “pm聊” = nhắn riêng nói chuyện |
8. Mẹo học nhanh các thuật ngữ Xianyu
- Dùng song song app dịch + Xianyu để nhớ nhanh.
- Ghi chú các từ khóa hay gặp vào Google Translate hoặc Notion.
- Theo dõi các bài hướng dẫn trên lemylinh.com để cập nhật thuật ngữ mới nhất.
👉 Xem thêm: Hướng dẫn mua hàng trên Xianyu chi tiết cho người Việt
Kết luận
Hiểu đúng các thuật ngữ Xianyu là bước đầu tiên để mua hàng thông minh và tránh rủi ro.
Một khi bạn quen các từ cơ bản, việc chat với người bán Trung Quốc sẽ trở nên tự nhiên và dễ dàng hơn nhiều.
Nếu bạn cần hỗ trợ mua hộ, thanh toán, hoặc vận chuyển hàng từ Xianyu, hãy liên hệ ngay Lemylinh – dịch vụ chuyên hỗ trợ người Việt giao dịch an toàn với nền tảng nội địa Trung.
Liên hệ hỗ trợ:
Ưu Tiên Liên Hệ Qua Zalo
- Zalo: zalo.me/mylinhpay
- Wechat ID: Lemylinh_com
- SĐT: 0934.309.000
- Website: lemylinh.com – alo68.vn
- Facebook: facebook.com/linh.alipay
- Youtube: youtube.com/@lemylinh-com
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Có thể đổi ngôn ngữ trên Xianyu sang tiếng Anh không?
Không. Xianyu chỉ hỗ trợ tiếng Trung, nhưng bạn có thể dùng công cụ dịch tự động.
2. Làm sao biết người bán thật trên Xianyu?
Hãy kiểm tra 实名认证 (xác thực thật) và điểm uy tín cao (信誉值).
3. Người Việt có thể đăng bán đồ trên Xianyu không?
Có thể, nếu bạn có tài khoản Alipay xác thực bằng hộ chiếu.
4. Có cần biết tiếng Trung để mua hàng không?
Không bắt buộc, nhưng nên hiểu các thuật ngữ cơ bản để dễ giao dịch.
5. Lemylinh có hỗ trợ dịch tin nhắn và thanh toán hộ không?
Có, đội ngũ Lemylinh hỗ trợ dịch, thương lượng, thanh toán và vận chuyển Xianyu toàn diện.

